Giải thích các thuật ngữ chính về tự kỷ dễ hiểu cho bố mẹ

Đăng bởi: admin | Đăng ngày: 03/07/2025| Lượt xem:

Thuật ngữ chính về tự kỷ thường khiến bố mẹ cảm thấy choáng ngợp. Nhất là khi bác sĩ, giáo viên hay nhà trị liệu liên tục nhắc đến những từ như ABA, PECS, echolalia, hoặc meltdown. Những từ nghe vừa “kỹ thuật”, vừa xa lạ, khiến không ít phụ huynh sợ hãi hoặc hiểu sai. Sen An hiểu rất rõ nỗi lo đó. Và thật lòng mà nói, bố mẹ không có lỗi gì cả khi cảm thấy bối rối.

Đây chính là lý do Sen An viết bài này: giải thích lại thuật ngữ về tự kỷ bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, có ví dụ cụ thể, mà vẫn đảm bảo tính chuyên môn. Để bố mẹ sẽ không còn thấy xa lạ, mà ngược lại thấy mình thật sự “đi cùng con” thay vì “đứng bên ngoài”.

1. Các thuật ngữ chính về tự kỷ thường gặp khi bắt đầu can thiệp cho trẻ tự kỷ

Khi mới bắt đầu hành trình can thiệp cho con, nhiều bố mẹ dễ cảm thấy hoang mang trước hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành. Thực tế, nếu hiểu đúng, những từ này lại chính là chìa khóa giúp bố mẹ hiểu rõ tình trạng của con, biết cách phối hợp cùng chuyên gia để đồng hành hiệu quả hơn. 

1.1 ASD – Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder) 

Đây là thuật ngữ gốc miêu tả toàn bộ các dạng tự kỷ. ASD không chỉ nói về một biểu hiện cụ thể mà là một phổ rộng các mức độ và dạng biểu hiện khác nhau.

“Phổ” nghĩa là mỗi bé yêu có thể có mức độ khác nhau: có trẻ tự lập tốt nhưng giao tiếp khó khăn, có trẻ nói tốt nhưng khó kiểm soát cảm xúc, có bé không nói được nhưng lại có khả năng quan sát vượt trội.

Các biểu hiện đặc trưng của rối loạn phổ tự kỷ là:

  • Giao tiếp kém (chậm nói, không giao tiếp bằng ánh mắt)
  • Khó tương tác xã hội (khó kết bạn, không hiểu cảm xúc người khác)
  • Hành vi lặp đi lặp lại, cứng nhắc hoặc theo đuổi sở thích riêng biệt.

1.2 Visual Schedule – Lịch trình trực quan

Là một trong những công cụ hỗ trợ rất hiệu quả cho trẻ tự kỷ. Tức là dùng hình ảnh để thể hiện thứ tự hoạt động hằng ngày.

Ví dụ: Dán hình ảnh “đánh răng – ăn sáng – mặc quần áo – đi học” lên bảng, giúp bé yêu hình dung trước và không bị bất ngờ khi hoạt động thay đổi. Đây là cách đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích để giảm căng thẳng và hoảng loạn cho con.

Sen An thường hướng dẫn bố mẹ tự tạo lịch trình bằng tranh vẽ tay, hình cắt hoặc ảnh thực tế. Quan trọng là phải rõ ràng, lặp lại hằng ngày để tạo cảm giác an toàn.

Thuật ngữ chính về tự kỷ Visual Schedule còn đặc biệt phù hợp với những bé chưa nói được, hoặc gặp khó khăn trong hiểu ngôn ngữ lời nói. Với một cái chỉ tay vào tranh, con đã có thể hiểu “chuyện gì sắp diễn ra”.

lich-trinh-truc-quan-cho-be
Visual Schedule còn đặc biệt phù hợp với những bé chưa nói được

1.3  IEP – Kế hoạch giáo dục cá nhân hóa (Individualized Education Plan)

IEP là bản kế hoạch giáo dục riêng cho từng bé tự kỷ. Không trẻ nào giống trẻ nào, nên mỗi kế hoạch phải khác nhau. Thuật ngữ chính về tự kỷ IEP giúp các bên – bố mẹ, giáo viên, nhà trị liệu – cùng ngồi lại để xây dựng mục tiêu phù hợp nhất với năng lực hiện tại của bé yêu.

Nội dung IEP gồm:

  • Đánh giá hiện tại: con đang ở đâu, biết gì, còn thiếu gì?
  • Mục tiêu ngắn hạn, dài hạn: rõ ràng, khả thi.
  • Phương pháp can thiệp: dùng ABA therapy, PECS hay kết hợp.

Khi có IEP, bố mẹ không bị mơ hồ về hành trình của con nữa. Mỗi tháng, mỗi buổi trị liệu đều có mục tiêu cụ thể, giúp bố mẹ theo dõi tiến trình rõ ràng.

2. Các thuật ngữ chính về tự kỷ của các hành vi, cảm giác quan trọng bố mẹ cần biết

Nhiều hành vi, phản ứng của trẻ tự kỷ có vẻ “lạ lùng” hoặc “khó hiểu” với người lớn, dễ khiến cha mẹ lo lắng hoặc nóng giận vì tưởng con đang cố tình chống đối. Tuy nhiên, hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bố mẹ nhận diện sớm, bình tĩnh xử lý và đồng cảm hơn với con.

2.1  Thoái lui ngôn ngữ (Language Regression)

Đây là một biểu hiện thường gặp khiến bố mẹ rất hoang mang. Cụ thể, con đang nói được vài từ, đột nhiên không nói nữa.

Khác với chậm nói, thoái lui là mất đi kỹ năng đã có. Đây là dấu hiệu sớm của một số dạng rối loạn phổ tự kỷ.

thoai-luu-ngon-ngu-o-tre
Khác với chậm nói, thoái lui là mất đi kỹ năng đã có

Ví dụ: bé từng nói “ba ơi”, “con ăn”, nhưng sau 1 tháng chỉ còn phát ra âm “ư… ư…” hoặc im lặng hoàn toàn. Đây không phải do “con không thích nói nữa” mà là do vùng ngôn ngữ trong não đang gặp trở ngại.

👉 Sen An đã có một bài viết chuyên sâu về hiện tượng này, mời bố mẹ đọc thêm: Vì sao trẻ tự kỷ ngưng nói đột ngột? Báo động đỏ sớm!


2.2  Meltdown – Cơn bùng nổ cảm xúc

Meltdown là phản ứng mạnh mẽ khi con bị quá tải. Trẻ gào khóc, ném đồ, thậm chí tự làm đau bản thân. Nhưng đây không phải “ăn vạ”, mà là con đang mất kiểm soát thật sự.

Nguyên nhân thường là kích thích cảm giác quá mạnh: âm thanh lớn, ánh sáng gắt, thay đổi đột ngột. Hoặc do con không diễn đạt được điều muốn nói và cảm thấy bất lực.

Trong thuật ngữ chính về tự kỷ, Sen An thường nhấn mạnh, khi gặp meltdown điều quan trọng là giữ bình tĩnh, đưa con về môi trường yên tĩnh. Đừng trách mắng. Thay vào đó, hãy quan sát xem điều gì gây kích hoạt để lần sau tránh lặp lại.

2.3  Thuật ngữ chính về tự kỷ: Shutdown – Trạng thái đóng băng

Khác với meltdown, shutdown là khi trẻ tự rút mình vào trạng thái yên lặng, ngắt kết nối với xung quanh. Mắt nhìn xa xăm, không đáp lại lời gọi, không phản ứng. Như thể “con tắt máy”.

Trẻ tự kỷ shutdown thường khi stress kéo dài, hoặc vừa trải qua cơn kích động mà không được hỗ trợ. Đây là cách con tự bảo vệ bản thân trước cảm giác bị quá tải.

2.4  SPD – Rối loạn xử lý cảm giác (Sensory Processing Disorder)

Một trong những nguyên nhân khiến trẻ phản ứng lạ lùng với âm thanh, ánh sáng hay đụng chạm chính là SPD. Trẻ có thể bị nhạy quá mức, hoặc ngược lại, phản ứng rất chậm.

Ví dụ, một bé có thể bịt tai khi nghe tiếng máy hút bụi dù nó không lớn, trong khi bé khác có thể ngã mạnh mà không khóc, không phản ứng gì.

Trong số các thuật ngữ chính về tự kỷ, rối loạn xử lý cảm giác khiến con cảm thấy thế giới luôn hỗn loạn. Việc đến siêu thị đông người, lớp học có đèn chớp. Tất cả đều có thể khiến con rơi vào trạng thái shutdown hoặc meltdown.

2.5  Stimming – Hành vi lặp lại

Stimming là thuật ngữ chuyên môn chỉ các hành vi lặp lại do trẻ tự tạo ra. Trẻ có thể vỗ tay, lắc đầu, xoay đồ vật hàng giờ mà không thấy chán.

Những hành vi này giúp con ổn định cảm giác, giảm căng thẳng. Đây là phản xạ sinh lý chứ không phải “nghịch phá” hay “thiếu kiểm soát”.

Ví dụ: một bé yêu mỗi khi hồi hộp là lắc ngón tay trước mắt. Bé khác xoay bánh xe ô tô liên tục mỗi sáng trước khi đi học.

Sen An khuyên bố mẹ nên quan sát stimming thay vì cố dừng. Nếu hành vi không gây hại, hãy để con tiếp tục. Chỉ nên can thiệp khi hành vi ảnh hưởng đến an toàn hoặc cản trở học tập.

stimming-o-tre-tu-ky
Stimming giúp con ổn định cảm giác, giảm căng thẳng

2.6  Echolalia – Nhại lời, lặp lại lời người khác

Trong thuật ngữ chính về tự kỷ, echolalia ở trẻ tự kỷ là việc trẻ lặp lại những gì người khác vừa nói. Trẻ có thể lặp lại ngay lập tức hoặc sau một thời gian dài. Đây là điều khiến nhiều bố mẹ lo lắng vì tưởng con không hiểu gì.

Ví dụ: Mẹ hỏi “Con có muốn uống nước không?”. Con trả lời “uống nước không?” thay vì “có”. Nhưng thật ra, đó là cách con đang học nói, học mẫu câu.

👉 Sen An đã viết riêng một bài chi tiết về hiện tượng này. Mời bố mẹ đọc thêm: Vì sao trẻ tự kỷ lặp lại lời người khác? Có nguy hiểm không?

3. Các thuật ngữ chính về tự kỷ trong phương pháp và mô hình trị liệu

Khi mới bắt đầu hành trình can thiệp cho con, nhiều bố mẹ dễ cảm thấy hoang mang trước hàng loạt thuật ngữ chuyên ngành. Thực tế, nếu hiểu đúng, những từ này lại chính là chìa khóa giúp bố mẹ hiểu rõ tình trạng của con, biết cách phối hợp cùng chuyên gia để đồng hành hiệu quả hơn. 

3.1 ABA – Phân tích hành vi ứng dụng (Applied Behavior Analysis)

Đây là phương pháp trị liệu phổ biến nhất cho trẻ tự kỷ hiện nay. Dựa trên nguyên tắc phân tích hành vi, ABA chia nhỏ kỹ năng thành từng bước nhỏ, luyện tập lặp lại và khen thưởng ngay khi con làm đúng.

Ví dụ, dạy con giao tiếp mắt, chỉ tay, lắng nghe, tự mặc đồ. Tất cả đều được luyện qua ABA. Phương pháp này rất phù hợp với trẻ cần can thiệp sớm và có hệ thống.

3.2 Thuật ngữ chính về tự kỷ: PRT – Trị liệu đáp ứng then chốt (Pivotal Response Treatment)

PRT là một nhánh của ABA nhưng linh hoạt hơn. Tập trung vào các kỹ năng then chốt như giao tiếp tự khởi xướng, động lực học.

Trẻ sẽ được dạy qua các tình huống đời thực, theo sở thích của con. Ví dụ: bé thích bong bóng sẽ được dạy cách nói “bong bóng” để được chơi. Giúp tạo động lực học tự nhiên.

phuong-phap-tri-lieu-PRT
PRT là trị liệu đáp ứng then chốt

3.3 PECS – Phương pháp giao tiếp bằng tranh (Picture Exchange Communication System) 

Nếu bố mẹ đang tìm hiểu PECS cho trẻ tự kỷ, đây là một hệ thống giao tiếp cực kỳ hiệu quả. Trẻ dùng hình ảnh để diễn đạt nhu cầu thay vì khóc hoặc la hét.

Ví dụ, bé cầm thẻ “bánh” đưa mẹ, mẹ hiểu con đói. PECS là bước đệm quan trọng cho những bé chưa nói được hoặc mới bắt đầu học nói.

3.4 DIR/Floortime – Phương pháp chơi cùng trẻ

Trong thuật ngữ chính về tự kỷ, đây là phương pháp nhấn mạnh việc giao tiếp tình cảm và kết nối. Bố mẹ, chuyên gia sẽ cùng chơi với trẻ ở tầm mắt của con, theo sở thích con yêu thích để gợi mở tương tác.

Nếu bé thích ô tô, bố mẹ cùng chơi đua xe. Khi trẻ bắt đầu nhìn, cười, đưa đồ, đó là lúc giao tiếp bắt đầu hình thành.

3.5 TEACCH – Chương trình giáo dục điều trị tự kỷ

TEACCH xây dựng môi trường học tập rõ ràng, dễ đoán trước. Trẻ tự kỷ rất dễ hoảng loạn nếu không biết điều gì sắp xảy ra. TEACCH dùng bảng lịch, tranh minh họa, khu vực học tập cụ thể để giúp trẻ yên tâm.

Ví dụ, sáng nhìn bảng, con thấy “ăn sáng → chơi → học → ngủ trưa”. Tạo cảm giác chủ động và giảm lo âu.

Lời kết

Hiểu rõ thuật ngữ chính về tự kỷ là bước đầu tiên giúp bố mẹ bớt lo lắng và tự tin hơn khi đồng hành cùng bé yêu. Những khái niệm nghe có vẻ học thuật kia, nhưng khi được giải thích đúng cách. Thực ra lại là cầu nối tuyệt vời giữa con và thế giới.

Nếu bố mẹ đang cảm thấy mông lung giữa hàng loạt thuật ngữ, liệu pháp, hành vi… Hãy để Sen An là người bạn đồng hành. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải thích từng điều nhỏ, từng bước đi chậm, để cả nhà cùng tiến về phía ánh sáng.

Các bài viết khác