Trẻ không nói chỉ ra hiệu là tình trạng ngày càng phổ biến ở độ tuổi 2 – 4. Cô bé/cậu bé kéo tay người lớn, chỉ đồ chơi, vẫy tay ra hiệu… nhưng không nói thành tiếng. Nhiều bố mẹ thấy con lanh lẹ, hiểu lời, nghĩ rằng con “lười nói”, “chưa tới lúc” hoặc “con bướng”. Nhưng càng chờ, càng lo.
Bài viết này sẽ giúp bố mẹ hiểu rằng: Cử chỉ là một phần trong sự phát triển ngôn ngữ – nhưng nếu trẻ không nói chỉ ra hiệu kéo dài mà không có tiến triển, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm. Sen An sẽ hướng dẫn cách phân biệt rõ ràng đâu là hành vi phát triển bình thường, đâu là nguy cơ cần can thiệp.
1.Cử chỉ – Giai đoạn chuyển tiếp hay hành vi cảnh báo?
Nhiều bố mẹ thấy trẻ không nói chỉ ra hiệu và cho rằng con “chậm nói một chút cũng không sao”. Nhưng điều quan trọng không nằm ở việc trẻ ra hiệu. Mà là trẻ đang ra hiệu như thế nào, với ai, và có kết hợp cảm xúc, ánh mắt, âm thanh đi kèm hay không.
1.1 Cử chỉ là một giai đoạn tự nhiên trong phát triển ngôn ngữ
Giai đoạn từ 9 đến 18 tháng, hầu hết các bé đều sử dụng cử chỉ như vẫy tay, gật đầu, chỉ tay để thay lời nói. Đây là dấu hiệu phát triển bình thường, được xem là nền tảng cho giao tiếp không lời.
Theo Tomasello (2008), cử chỉ mang tính phát triển nếu được thay thế dần bằng lời nói sau mốc 24 tháng. Khi trẻ có thể chỉ tay và nhìn người lớn để “kiểm tra phản ứng”, kết hợp với nét mặt vui – buồn – mong đợi, đó là minh chứng cho việc trẻ đang hình thành mối liên kết giao tiếp xã hội.
Trong giai đoạn này, bố mẹ nên quan sát:
- Trẻ có nhìn người khác khi chỉ không?
- Trẻ có biết chia sẻ trải nghiệm qua ánh mắt, nụ cười?
- Trẻ có biểu lộ cảm xúc rõ ràng trong tương tác?
Nếu câu trả lời là “có”, thì trẻ không nói chỉ ra hiệu có thể là một bước chuyển tiếp an toàn trong tiến trình ngôn ngữ.
1.2 Khi cử chỉ thay thế hoàn toàn lời nói – Nguy cơ chậm phát triển giao tiếp
Ngược lại, nếu sau 24 tháng mà trẻ chỉ ra hiệu nhưng không nói, không có nét mặt đi kèm, không nhìn người đối diện để chia sẻ – đây là dấu hiệu đáng lo ngại.

Trẻ không dùng từ, không nhìn vào người đối diện, không có cảm xúc đi kèm khi chỉ vào đồ vật. Đó là cử chỉ đơn phương, không mang tính chia sẻ (joint attention).
Việc trẻ không nói chỉ ra hiệu một cách kéo dài, đơn độc, và lặp đi lặp lại mà không phát triển thêm về ngôn ngữ hay cảm xúc là một chỉ báo quan trọng của rối loạn giao tiếp, bao gồm cả nguy cơ liên quan đến phổ tự kỷ.
Sen An biết nhiều bố mẹ vẫn băn khoăn không rõ liệu con có chỉ đang “lười nói” hay “bướng bỉnh” không. Nhưng từ góc nhìn chuyên môn, mỗi cử chỉ, nếu không phát triển tiếp thành lời nói. Chính là lời cầu cứu thầm lặng. Phát hiện đúng lúc chính là bước đầu tiên để giúp con bước ra khỏi vùng im lặng đó.
2. Phân biệt hành vi dùng cử chỉ trong phát triển bình thường và bất thường
Sau 24 tháng, việc trẻ không nói chỉ ra hiệu cần được quan sát kỹ về chất lượng giao tiếp. Không phải cứ có cử chỉ là trẻ đang phát triển bình thường. Điều quan trọng là trẻ dùng cử chỉ để làm gì, phối hợp ra sao, có tính tương tác hay không.
2.1 Cử chỉ có mục đích giao tiếp vs cử chỉ lặp lại hoặc công cụ
Cử chỉ có mục đích giao tiếp bao gồm: chỉ để gây chú ý, kéo tay để yêu cầu giúp đỡ, vẫy tay tạm biệt, gật đầu khi đồng ý. Những hành vi này cho thấy trẻ có sự nhận thức về người khác và đang cố gắng tương tác với môi trường xung quanh.
Ngược lại, nếu trẻ chỉ thực hiện hành vi như xoay tay trước mắt, dùng tay người lớn như công cụ, hoặc chỉ vào đồ vật mà không mong muốn người khác phản hồi, đó là biểu hiện không điển hình. Trẻ không nói chỉ ra hiệu theo cách lặp lại, không có mục đích rõ ràng thường là dấu hiệu cảnh báo sớm.
2.2 Mức độ phối hợp giữa cử chỉ + ánh mắt + biểu cảm
Một trong những đặc điểm quan trọng để phân biệt là khả năng phối hợp đa kênh: Trẻ có nhìn vào người đối diện không? Trẻ có biểu lộ nét mặt vui vẻ, bất ngờ, chia sẻ hứng thú không?
Giao tiếp thực sự không chỉ là hành động chỉ tay. Mà là sự kết hợp giữa cử chỉ, ánh mắt và biểu cảm. Khi trẻ không nói chỉ ra hiệu nhưng không nhìn người đối diện, không mỉm cười, không chờ đợi phản ứng, thì đó không còn là giao tiếp có mục đích.
Một dấu hiệu lâm sàng quan trọng là thiếu “joint attention”. Tức là trẻ không dùng cử chỉ để chia sẻ sự chú ý với người khác – sau mốc 18 tháng.

3. Công cụ đánh giá sớm hành vi trẻ không nói chỉ ra hiệu
Để xác định xem trẻ không nói chỉ ra hiệu là biểu hiện phát triển hay nguy cơ rối loạn, có thể sử dụng các công cụ sàng lọc chuyên môn được chuẩn hóa. Hai công cụ phổ biến là M-CHAT-R/F và ASQ-3.
3.1 M-CHAT-R/F – Bộ sàng lọc hành vi nguy cơ tự kỷ
M-CHAT-R/F là bảng gồm 23 câu hỏi dành cho bố mẹ, tập trung vào các hành vi như phản ứng xã hội, ngôn ngữ và cử chỉ. Một số câu điển hình:
- Trẻ có chỉ vào vật để chia sẻ hứng thú không?
- Trẻ có phản ứng khi được gọi tên không?
- Trẻ có biết đưa đồ cho người khác như một cách giao tiếp không?
Nếu trẻ không nói chỉ ra hiệu, và có nhiều câu trả lời “không” trong bảng M-CHAT, điểm sàng lọc sẽ cao – nghĩa là nguy cơ rối loạn phát triển tăng lên. Trong trường hợp này, trẻ cần được đưa đến chuyên gia để đánh giá lâm sàng sâu hơn
3.2 ASQ3 – Đánh giá sâu hành vi giao tiếp
ASQ-3 là bảng câu hỏi phát triển cho từng mốc tuổi, bao gồm nhiều lĩnh vực: vận động, ngôn ngữ, cá nhân – xã hội và giao tiếp. Phần đánh giá giao tiếp rất quan trọng với trẻ không nói chỉ ra hiệu.
Ví dụ:
- Trẻ có cố gắng bắt chước từ đơn đơn giản không?
- Trẻ có biết chào, vẫy tay, chỉ đồ vật?
- Trẻ có phản ứng khi nghe âm thanh quen thuộc?
ASQ-3 giúp phân biệt giữa trẻ đang chậm nói nhẹ do môi trường, và trẻ có đặc điểm rối loạn giao tiếp như trẻ tự kỷ. Kết quả ASQ-3 là căn cứ để bác sĩ hoặc chuyên gia lên kế hoạch can thiệp đúng hướng.
👉 Mời bố mẹ đọc thêm: Trẻ tự kỷ học hòa nhập: 5 dấu hiệu trẻ từ chối đến lớp
4. Can thiệp thế nào khi trẻ không nói chỉ ra hiệu?
Khi xác định trẻ không nói chỉ ra hiệu kéo dài, bố mẹ không nên chờ thêm. Điều quan trọng là giúp con học cách thay thế cử chỉ bằng các hình thức giao tiếp có lời từ đơn giản đến phức tạp theo đúng cách não con học được.
4.1. Dạy trẻ thay thế cử chỉ bằng ngôn ngữ (Functional Communication Training)
Bước đầu là quan sát xem hành vi cử chỉ của con có mục đích gì: xin đồ, từ chối, tìm sự giúp đỡ, hay bày tỏ cảm xúc. Sau đó, dạy trẻ cách dùng lời nói, ký hiệu, tranh ảnh (PECS) để thể hiện điều đó.
Kỹ thuật hiệu quả nhất là: “model – prompt – reinforce”. Tức là:
- Người lớn nói mẫu: “Con muốn kẹo”
- Gợi ý cho trẻ lặp lại bằng từ, tranh hoặc ký hiệu
- Ngay khi trẻ thể hiện – bố mẹ khen ngợi và đưa phần thưởng
Với trẻ không nói chỉ ra hiệu, đây là cách giúp trẻ hiểu rằng: lời nói – dù là từ đơn – sẽ được đáp ứng nhanh hơn so với cử chỉ.
4.2. Tăng khả năng giao tiếp có mục đích qua tương tác tự nhiên
Việc can thiệp không nên chỉ giới hạn trong giờ trị liệu. Trong sinh hoạt hàng ngày, bố mẹ nên tạo tình huống để trẻ buộc phải giao tiếp.
Ví dụ:
- Đặt đồ chơi vào hộp trong suốt có nắp khó mở
- Đưa một phần snack, giữ lại phần còn lại
- Giả vờ không hiểu con chỉ tay, yêu cầu con nói hoặc ra ký hiệu cụ thể

Cách này giúp trẻ không nói chỉ ra hiệu bắt đầu hiểu rằng: con phải chủ động lên tiếng, hoặc dùng phương tiện rõ ràng hơn để đạt được điều mình muốn. Đồng thời, trẻ học cách bắt đầu duy trì – kết thúc một chuỗi tương tác có mục tiêu.
5. Khi nào nên đưa con đi đánh giá chuyên môn?
Không phải lúc nào bố mẹ cũng cần lo lắng quá sớm. Nhưng nếu trẻ không nói chỉ ra hiệu kéo dài sau 24 tháng mà không có dấu hiệu tiến bộ. Thì đánh giá chuyên môn là bước quan trọng không thể bỏ qua.
5.1. Cảnh báo đỏ (Red flags) cần đi đánh giá ngay
Nếu bé yêu trên 24 tháng và có ít nhất một trong các dấu hiệu sau, bố mẹ nên chủ động liên hệ chuyên gia:
- Không nói được 20 từ đơn trở lên
- Không có cử chỉ chia sẻ (joint attention)
- Không bắt chước hành động đơn giản (vẫy tay, vỗ tay, làm theo trò chơi)
- Không chơi tương tác, hoặc chỉ chơi một mình theo cách lặp lại
Những dấu hiệu này không có nghĩa bé chắc chắn mắc rối loạn phát triển. Nhưng chúng là chỉ báo đáng tin cậy rằng cần một cái nhìn chuyên sâu hơn từ các chuyên gia.
5.2. Trẻ không nói chỉ ra hiệu nên đánh giá ở đâu? Quy trình như thế nào?
Phụ huynh nên tìm đến các đơn vị có chuyên môn đa lĩnh vực. Kết hợp tâm lý học lâm sàng, ngôn ngữ trị liệu, phát triển nhi khoa. Điều này giúp đảm bảo việc đánh giá không dựa vào quan sát chủ quan, mà là tổng hợp nhiều chỉ số phát triển của trẻ.
Một quy trình đánh giá chuẩn hóa sẽ bao gồm:
- Phỏng vấn chi tiết phụ huynh về lịch sử phát triển, mốc ngôn ngữ và hành vi của trẻ
- Quan sát hành vi giao tiếp – tương tác trong bối cảnh bán cấu trúc (chơi, gọi, chia sẻ…)
- Sử dụng bộ công cụ lâm sàng phù hợp như CSBS-DP (mô hình đánh giá giao tiếp), Bayley (thang đo phát triển nhận thức – vận động – ngôn ngữ), hoặc ADOS nếu có nghi ngờ rối loạn phổ tự kỷ
Tại Sen An, các bước đánh giá được thực hiện với định hướng “đồng hành”. Tức là không đặt trẻ dưới áp lực kiểm tra, không gán nhãn vội vàng, mà tìm ra điểm mạnh – điểm yếu thực sự của con để có kế hoạch can thiệp phù hợp nhất.

Lời kết
Trẻ không nói chỉ ra hiệu có thể là bước chuyển tiếp, cũng có thể là chỉ báo của điều gì đó cần quan tâm. Điều quan trọng không phải là lo lắng quá mức. Mà là hành động đúng lúc. Khi bố mẹ hiểu được cách não bộ con đang phát triển, cách con đang cố gắng kết nối, thì hành trình hỗ trợ con sẽ nhẹ nhàng hơn rất nhiều.
Sen An sẵn sàng đồng hành cùng bố mẹ từ bước đầu tiên. Từ việc quan sát, đánh giá cho đến từng chiến lược hỗ trợ cá nhân hóa. Bố mẹ hãy để Sen An là người bạn chuyên môn tin cậy, để mỗi bé yêu có cơ hội bày tỏ thế giới của mình theo cách riêng, và từng bước phát triển khả năng ngôn ngữ – cảm xúc một cách bền vững.